Có 1 kết quả:

永生 yǒng shēng ㄧㄨㄥˇ ㄕㄥ

1/1

yǒng shēng ㄧㄨㄥˇ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to live forever
(2) eternal life
(3) all one's life

Bình luận 0